Như bạn đã biết, có 9 chủ đề thường gặp trong bài thi IELTS: Health (sức khỏe), Education (giáo dục), People (con người), Crime (tội phạm), Energy & Environment (Năng lượng và môi trường), Media (truyền thông), Home (gia đình), Work, và Traffic (giao thông).
Và một điều khá dễ hiểu đó là các thí sinh thường “sợ” gặp phải các bài liên quan đến Crime, nhất là trong Writing, bởi đây là chủ đề khó với nhiều từ vựng xa lạ.
Hãy cùng tìm hiểu và bổ sung cho mình những từ vựng hữu ích về chủ đề này, để có thể đạt điểm cao hơn trong bài viết Writing cũng như Reading bạn nhé.
- Prison = correctional facility = correctional institution = penitentiary: nhà tù
- Incarceration: việc ngồi tù
- Teenager = the young = adolescent = juvenile: trẻ vị thành niên
- Rehabilitation program: chương trình cải tạo
- Delinquent: có xu hướng phạm tội, hư hỏng (thường dùng cho trẻ em hoặc vị thành niên)
- Crime = delinquency: tội, hành vi phạm pháp
- Criminal = offender = lawbreaker = culprit: tội phạm
- Premeditated crime: phạm tội có chủ đích, cố ý
- Cyber crime & online fraud:
- Domestic abuse: bạo lực gia đình
- Rape & sexual assault: Hiếp dân & tấn công tình dục
- Murder: giết người
- Manslaughter: ngộ sát
- Sexual harassment: quấy rối tình dục
- Roberry: ăn cướp
- Burglary: ăn trộm
- Violation = infraction = sự vi phạm