Trong bài học ngày hôm nay, chúng tôi xin gửi đến các bạn tổng hợp những từ nối và liên từ thông dụng nhất trong Tiếng Anh. Phần từ vựng này sẽ cực kỳ hữu ích khi bạn muốn cải thiện kỹ năng Writing Tiếng Anh hoặc đọc hiểu/ làm bài trắc nghiệm TOEIC.
Addition (dùng khi thêm/ bổ sung ý vào phần phía trước)
- Furthermore, … (Hơn nữa, …)
- Moreover, … (Thêm vào đó, ..)
- Additionally, … (Thêm vào đó, …)
- And, … (Và …)
- Also, … (Cũng như vậy, …)
- Besides, … (Ngoài ra, …)
Similarity (Dùng khi diễn ta một ý tương tự với vế phía trước)
- Similarly, … (Tương tự như vậy)
- In the same way, … (Tương tự, …)
- By the same token, … (Tương tự, …)
- In a similar fashion, … (Cùng như vậy, …)
- Equally, … (Tương đương như vậy, …)
- Likewise, … (Tương tự như vậy, …)
Reference (Dùng khi tham chiếu/ đề cập đến một vấn đề khác)
- In/with reference to … (Nhắc đến vấn đề …)
- Speaking about … (Nói về …)
- Considering … (Khi nói về …)
- Regarding … (Liên quan đến …)
- With regards to … (Liên quan đến …)
- As for …
- Concerning … (Liên quan đến …)
- The fact that … (Thực tế rằng …)
- On the subject of .. (Về chủ đề …)
Conflict/contrast (Dùng khi diễn đạt ý tương phản/trái ngược)
- However, .. (Tuy nhiên, …)
- In contrast, … (Ngược lại)
- On the contrary, … (Ngược lại)
- Although … (Mặc dù …)
- By way of contrast, … (Ngược lại …)
- While … (Trong khi …)
- On the other hand, … (Mặt khác …)
- Yet, … (Tuy nhiên, …)
- Whereas, … (Trong khi …)
- Conversely, … (Ngược lại …)
- But, … (Nhưng …)
Conclusion/summary (Dùng khi kết luận/ tổng kết)
- In summary, … (Tóm lại, …)
- Finally, .. (Cuối cùng, …)
- In a word, … (Tóm tắt lại, …)
- In brief, … (Nói tóm lại, ..)
- Briefly, … (Nói tóm lại, ..)
- In conclusion, … (Kết luận lại …)
- In the end, … (Cuối cùng …)
- On the whole, … (Nói chung, …)
- To conclude, .. (Để kết luận, …)
- To summarize, … (Tóm tắt lại …)
- To sum up, … (Tóm tắt lại …)
Nếu thấy bài viết hay và hữu ích, hãy chia sẻ để nhiều người được biết đến bạn nhé, và đừng quên ghé thăm Group Facebook học Tiếng Anh cực cool của chúng tôi nhé.