Hãy cùng english-learning.net khám phá kho từ vựng liên quan đến Toán học trong Tiếng Anh nhé.
Phép cộng
Phép trừ
Phép nhân
Phép chia
Tổng
Số học
Đại số
Hình học
Phép tính
Thống kê
Số nguyên
Số chẵn
Sốlẻ
Số nguyên tố
Phân số
Dấu thập phân
Phần trăm %
Bài toán
Lời giải
Công thức
Phương trình
Biểu đồ
Trung bình
Xác suất
Diện tích
Chu vi đường tròn
Đường kính
Bán kính
Chiều dài
Chiều cao
Chiều rộng
Chu vi
Góc
Đường thẳng
Đường cong
Song song
Dạng số mũ
Ước tính
Dương
Âm
Phương trình bậc nhất
Phương trình bậc hai
Nghiệm của phương trình
Bình phương
Căn bậc hai
Lũy thừa bậc ba
Thể tích
Hình tam giác
Tam giác cân
Tam giác nhọn
Tam giác đều
Tam giác vuông
Trung điểm
Khoảng cách
Hình chữ nhật
Sin/ Cô sin
Hình chóp
Đường chéo
Tọa độ
Tỷ số, tỷ lệ
Hình tròn
Chuỗi, dãy số
Tỷ lệ thuận với
Tỷ lệ nghịch với
Hệ số chung lớn nhất
Bội số chung nhỏ nhất
Vận tốc