“Look” là từ vựng rất phổ biến trong tiếng Anh, nhưng các bạn đã biết những cụm động từ đi với look được sử dụng như nào chưa? Hãy cùng english-learning.net khám phá nhé.
1. Look after
To take care of someone or something. (chăm sóc)
Example:
- I need to find someone who can look after my dogs this weekend while I’m on holiday. (Tớ cần tìm ai đó có thể chăm sóc những chú chó tuần này khi tớ đi du lịch)
2. Look ahead
To think about and plan the future. (hướng về tương lai, lên kế hoạch cho tương lai)
Example:
- Let’s look ahead to next month’s projected sales figures. (Hãy chuẩn bị và lên kế hoạch cho doanh thu tháng tới nào)
- In order to build a sustainable company, we need to form the habit of looking ahead. (Để xây dựng một công ty bền vững, chúng ta cần hình thành thói quen nhìn xa trông rộng)
3. Look around
Visit a place and see what is there. (Tìm hiểu, khám phá những thứ/việc xung quanh)
Example:
- Do you want to have a look around/round town this afternoon? (Cậu có muốn đi khám phá thành phố chiều nay không?
- I think we should spend some time this afternoon to look around Da Nang. We’re leaving tomorrow already. (Tớ nghĩ chúng ta nên dành một ít thời gian chiều nay để khám phá Đà Nẵng)
4. Look at
To consider or examine something, usually before making a decision (Xem xét, nghiên cứu gì đó trước khi ra quyết định)
Example:
- We will have to look at all the proposals before coming to any decision.
To read something quickly (Chúng ta sẽ cần phải xem xét tất cả những đề xuất trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào)
5. Look back
To think about something in the past (Suy nghĩ về quá khứ, suy nghĩ hối tiếc về quá khứ)
Example:
- When I look back on my childhood, I realize how lucky I was. (Khi nghĩ về tuổi thơ, tôi nhận ra mình đã may mắn như thế nào)
- I dropped out of high school to pursue my acting career and have never looked back since. (Tôi bỏ học cấp 3 để theo đuổi sự nghiệp diễn xuất và chưa bao giờ thấy hối hận)
6. Look down on
To consider someone inferior; to believe that you are better than someone else (xem thường ai đó, xem ai đó thua kém mình)
Example:
- I hate the way that our boss looks down on us. (Tôi ghét cái cách sếp xem thường chúng tôi)
7. Look for
Try to find or search for someone or something (tìm kiếm ai hoặc thứ gì đó)
Example:
- I’m looking for a new job in New York (Tớ đang tìm việc mới ở New York)
- Hey buddy, what are you looking for? (Nè, cậu đang tìm gì đó?)
8. Look forward to
To be excited about something that will happen in the future (Hào hứng, chờ đợi thứ gì đó trong tương lai). Theo sau Look forward to thường sẽ là danh từ hoặc động từ dạng V-ing
Example:
- I am really looking forward to Christmas this year. (Tôi đang háo hức chờ đợi Giáng Sinh năm nay)
- I’m looking forward to meeting with you. (Tôi rất mong được gặp bạn)
9. Look in on
To visit someone for a short time (Thăm, ghé thăm ai đó)
Example:
- Look in on your grandmother on your way home to make sure she has everything she needs. (Nhớ ghé thăm bà trên đường về nhà để đảm bảo bà có những thứ mình cần)
- Tom’s mother has just got sick recently. Wanna join me to look in on his mother? (Mẹ của Tom mới bị ốm gần đây, cậu muốn đi cùng tớ đến thăm không?)
10. Look into
To investigate or find out more about something. (Điều tra, tìm hiểu kỹ cái gì đó)
Example:
- I don’t have that information right now but I will look into it and get back to you. (Hiện tại tớ không có thông tin đó, nhưng tớ sẽ tìm hiểu và phản hồi lại sớm cho cậu)
11. Look out
Warning someone to be careful or to be vigilant (Dùng để cảnh bảo ai đó hãy cẩn thận, cẩn trọng)
Example:
- Look out! There is broken glass on the floor! (Cẩn thận! Sàn nhà có kính vỡ kìa)
- Hey, look out! Lots of cars are coming. (Nè cẩn thận ông ơi, có nhiều xe ngược chiều đang chạy đến kìa)
12. Look out for someone
Take care of someone, protect them and make sure they are alright (chăm sóc, bảo vệ, để ý đến ai đó)
Example:
- I have always looked out for my little sister. (Tôi luôn để ý và quan tâm đến em gái)
13. Look to
To rely on someone or something for help or advice (Dựa vào, nhờ ai đó giúp đỡ hoặc lời khuyên)
Example:
- We have always looked to our mother for guidance. (Chúng tôi luôn dựa vào mẹ khi cần lời khuyên)
14. Look through
Examine or read something, usually briefly. (Kiểm tra, đọc cái gì đó một cách nhanh chóng, xem qua)
Example:
- Can you have a look through this report before I hand it to the boss please? (Cậu xem qua giúp tớ bản báo cáo này trước khi tớ nộp cho sếp được không?
15. Look something up
To search for information (Tìm kiếm thông tin, tra từ)
Example:
- We can look up the restaurant’s address on the internet. (Chúng ta có thể tìm địa chỉ của nhà hàng trên mạng)
- I use a dictionary to look up for the new words (Tớ dùng từ điển để tra từ mới)
16. Look up to someone
To admire or respect someone (ngưỡng mộ, tôn trọng ai đó, ngược nghĩa với cụm từ look down on)
Example:
- I have always looked up to my father. (Tôi lúc nào cũng ngưỡng mộ bố)
17. Look away
To turn your eyes away from someone or something that gives a bad feeling such as fear, shame, pain, or embarrassment. (Quay mặt đi chỗ khác, thường trong hoàn cảnh ai đó sợ, xấu hổ, đau đớn, ..)
Example:
- She looked away when his crush entered the room (Cô ấy quay mặt đi khi người cô ấy thích bước vào phòng)