Đã bao giờ bạn lướt Facebook và bắt gặp những thuật ngữ như LOL hay ASAP? Rất nhiều những từ viết tắt Tiếng Anh chúng ta bắt gặp hàng ngày trên mạng xã hội nhưng lại khá mơ hồ về ý nghĩa của chúng phải không nào?
Hôm nay chúng ta sẽ cùng khám phá và giải mã ý nghĩa của những từ viết tắt Tiếng Anh thông dụng trên Internet các bạn nhé.
1. Thx:
Đây là từ viết tắt của “thanks” có nghĩa cảm ơn. Nếu muốn cảm ơn ai đó một cách thân mật và nhanh chóng, đây là từ bạn có thể sử dụng.
2. Pls:
Đây cũng là một trong những từ viết tắt thông dụng nhất trên mạng xã hội, đặc biệt là giới trẻ, viết tắt của “please” có nghĩa “làm ơn, đi mà”. Dùng khi bạn muốn nhờ vả, yêu cầu ai đó làm gì.
3. ASAP:
ASAP là từ viết tắt của cụm “as soon as possible” có nghĩa “sớm nhất có thể, càng sớm càng tốt”. Đây là cụm từ đặc biệt thường được sử dụng trong email.
4. FYI:
Cũng là cụm từ thường được dùng trong email, FYI là từ viết tắt của “For your information” được dùng khi người viết muốn cung cấp thêm một thông tin gì đó cho người đọc.
5. OMG:
Có lẽ không cần phải giải thích nhiều, OMG là viết tắt của Oh my God dùng khi diễn tả sự ngạc nhiên, sự bất ngờ.
6. LOL:
Chắc chắn ít nhất một lần trong đời bạn đã từng nhìn thấy cụm từ này. LOL là viết tắt của Laugh Out Loud, mang nghĩa cười to, cười lớn, ý nghĩa tương tự như “haha” của Tiếng Việt. Là cụm từ được sử dụng thay thế cho biểu tượng mặt cười.
7. OP:
Đây là từ viết tắt bạn thường thấy trên những diễn đàn Tiếng Anh. OP viết tắt của “Original Poster” có nghĩa “người hỏi”. Ví dụ như trong một diễn đàn có một câu hỏi được đặt ra để thảo luận, thì người đặt ra câu hỏi đó được gọi là OP. Bạn sẽ thường xuyên gặp thuật ngữ này khi lên trang hỏi đáp nổi tiếng Quora.
8. BTW:
BTW là từ viết tắt của “By the way”, là cụm từ được sử dụng khi bạn muốn đề cập thêm một câu chuyện/quan điểm, thường là một ý mới, không liên quan đến câu chuyện phía trước.
9. DYI:
Đây là cụm từ viết tắt của “Do it yourself” mang nghĩa “bạn có thể tự làm được”, “có thể tự làm ở nhà được” mà không cần kiến thức chuyên sâu hoặc giúp đỡ của chuyên gia. Thông thường bạn sẽ gặp thuật ngữ này trên các blog dạy nấu ăn, làm đồ thủ công,…
10. FAQ
Là một trong những cụm từ thường thấy nhất trên các website, viết tắt của “Frequently asked questions”, có nghĩa “những câu hỏi thường gặp”. Thông thường các website dành hẳn một chuyên mục có tên FAQ để giải đáp những câu hỏi mà khách hàng băn khoăn.
11. Dafuq
Đây là một từ viết tắt khá “bậy bạ” của cụm từ What the f**k. Cụm từ này mang nghĩa “Cái quái gì vậy, cái khỉ gì vậy”, và thường được sử dụng bởi các thanh niên “trẩu tre” ^^.
11. IMO
IMO là cách viết ngắn gọn của “in my opinion”, dùng để diễn tả ý kiến cá nhận của bạn.
- IMO, your essay sucks (Theo tui thì bài luận của ông dở ẹc)
- IMO, this website is super cool.
12. NSFW
Bạn đang đọc 1 bài báo, xem 1 video và có đính kèm 1 đường link với chú thích bên cạnh NSFW? Điều đó có nghĩa là bạn không nên mở đường link đó khi đang ở công sở, chỗ đông người xung quanh. Bởi NSFW có nghĩa là “not safe for work”, không “an toàn” khi xem nơi làm việc, chốn đông người bởi nội dung có thể mang tính chất bạo lực hoặc “bựa”.