Fever /ˈfiː.vəʳ/ – sốt cao
Rash /ræʃ/ – phát ban
Insect bite /ˈɪn.sekt baɪt/ – côn trùng đốt
Headache /ˈhed.eɪk/ – đau đầu
Stomach ache /ˈstʌmək-eɪk/ – đau dạ dày
Backache /ˈbæk.eɪk/ – đau lưng
Toothache /ˈtuːθ.eɪk/ – đau răng
High blood pressure /haɪ blʌd ˈpreʃ.əʳ/ – cao huyết áp
Cold /kəʊld/ – cảm lạnh
Sore throat /sɔːʳ θrəʊt/ – viêm họng
Sprain /spreɪn/ – sự bong gân
Infection /ɪnˈfek.ʃən/ – nhiễm trùng
14.cut /kʌt/ – bị cắt
15.bruise /bruːz/ – vết thâm
Burn /bɜːn/ – bị bỏng
Allergy / ˈælərdʒi /: Dị ứng
Arthritis / ɑːrˈθraɪtɪs /: đau khớp xương
Asthma / ˈæzmə /: Suyễn
Constipation / ˌkɑːnstɪˈpeɪʃn /: táo bón
Diarrhea / ˌdaɪəˈriːə /: Ỉa chảy
Flu / fluː /: Cúm
Hepatitis / ˌhepəˈtaɪtɪs /: viêm gan
Smallpox / ˈsmɔːlpɑːks /: bệnh đậu mùa
Heart attack / hɑːrt əˈtæk /: nhồi máu cơ tim
Tuberculosis / tuːˌbɜːrkjəˈloʊsɪs /: bệnh lao
Sore eyes /’so:r ais/ : đau mắt
Cough /kɔf/ : ho
Runny nose /rʌniɳ n s / : sổ mũi
Deaf /def/ : điếc
Sneeze /sni:z/ : hắt hơi
Malaria / məˈleriə /: Sốt rét
Scabies / ˈskeɪbiːz /: Bệnh ghẻ
Bad breath / bæd breθ/ : Hôi miệng
Diabetes /,daiə’bi:tiz/ :tiểu đường
Acne /’ækni/ : mụn trứng cá
Zoster: /’zɔstə/ :dời leo, zona
Pigmentation/,pigmən’teiʃn/: nám
Stomachache /’stəuməkeik/: đau bao tử/dạ dày
Hepatitis / ˌhepəˈtaɪtɪs / :viêm gan
Muscle cramp / ˈmʌsl kræmp / : Chuột rút cơ
Freckles /’frekl/ : tàn nhang
Dumb /dʌm/ : câm
Earache /’iəreik/ – Đau tai
Nausea /’nɔ:sjə/ – Chứng buồn nôn